Lịch tập push/pull/legs (đẩy/kéo/chân) trong 6 ngày này là một hệ thống tập với khối lượng lớn, áp dụng phương pháp nghỉ-ngắt (rest-pause), được thiết kế dành cho những người tập ở mức trung cấp đang muốn tăng cơ và tăng sức mạnh.
Tóm tắt buổi tập (Workout Summary)
Mục tiêu chính (Main Goal): Tăng cơ (Build Muscle)
Loại chương trình (Workout Type): Chia lịch tập theo nhóm cơ (Split)
Trình độ (Training Level): Trung cấp (Intermediate)
Thời gian chương trình (Program Duration): 12 tuần
Số ngày tập mỗi tuần (Days Per Week): 6 ngày/tuần
Thời lượng mỗi buổi tập (Time Per Workout): 45–60 phút
Dụng cụ cần thiết (Equipment Required): Đòn tạ (Barbell), Trọng lượng cơ thể (Bodyweight), Tạ đơn (Dumbbells), Máy tập (Machines)
Giới tính phù hợp (Target Gender): Nam & Nữ
Thực phẩm bổ sung khuyến nghị (Recommended Supps)
-
Whey Protein (Đạm Whey)
-
Creatine
-
Multivitamin (Đa vitamin)
-
BCAAs (Axit amin chuỗi nhánh)
-
Citrulline Malate
-
Agmatine Sulfate
-
Beta-Alanine
-
ZMA (Kẽm, Magie, Vitamin B6)
Mô tả bài tập (Workout Description)
Chương trình này được lấy cảm hứng từ Bulldozer Training, được thiết kế theo lịch Push/Pull/Legs (đẩy/kéo/chân), sử dụng tạ nặng, trung bình và nhẹ trong mỗi buổi tập.
1. Bắt đầu với bài compound lift (bài đa khớp chính)
-
Mỗi buổi tập bắt đầu với 1 bài compound lift với mục tiêu 15 reps trong 5 hiệp.
-
Nếu bạn vượt mục tiêu 0–3 reps → lần sau tăng tạ 1,25–2,5kg.
-
Nếu vượt mục tiêu 4 reps trở lên → lần sau tăng tạ 2,5–5kg.
👉 Bắt đầu với một bài compound nặng là cách hiệu quả để:
-
Kích hoạt hệ thần kinh trung ương (CNS).
-
Tăng sức mạnh.
-
Tạo sự tự tin khi tập tạ nặng.
💡 Khi chọn mức tạ ban đầu, nên dùng khoảng 5–6 rep max (RM) của bạn.
2. Back-off set (hiệp giảm tạ)
-
Sau 5 hiệp compound nặng, giảm tạ xuống 20% (làm tròn theo 1,25kg hoặc 2,5kg).
-
Thực hiện càng nhiều rep chất lượng càng tốt (AMQRAP – As Many Quality Reps As Possible).
👉 Hiệp này giúp:
-
Ít gây mệt CNS.
-
Tăng thêm khối lượng tập cho bài chính.
-
Cải thiện form.
📈 Khi tăng tạ ở hiệp chính (15 rep goal sets), thì cũng tăng tạ ở back-off set theo tỷ lệ 1,25–5kg.
3. Rest-pause/Bulldozer sets (hiệp nghỉ ngắn)
-
Sau bài compound chính, tất cả các bài còn lại thực hiện theo rest-pause:
-
Nghỉ 15–60 giây giữa các hiệp.
-
Nghỉ 2–3 phút giữa các bài.
-
4. Bài tập bổ trợ (Accessory Work)
-
Bắt đầu bằng các bài compound mức tạ trung bình.
-
Kết thúc bằng các bài isolation (cô lập), thiên về “pump” với mức tạ nhẹ.
👉 Lưu ý:
-
Phải kiểm soát thời gian nghỉ để vừa tối ưu tăng cơ vừa không ở phòng gym quá lâu.
-
Khối lượng phụ trợ được thiết kế volume cao + rest-pause → giúp cơ phát triển nhanh, tạo pump tốt.
5. Thay thế bài tập
-
Bạn có thể thay thế hợp lý, ví dụ:
-
Deadlift thường → Deadlift sumo ✅
-
Pull-up → Bài curl tay trước ❌ (không nên)
-
📌 Hãy giữ nguyên bài tập cho đến khi bạn không còn tiến bộ (không thêm được reps/không tăng được tạ). Không cần “đánh lừa cơ bắp” khi vẫn đang tiến triển.
6. Volume và DOMS (đau nhức cơ)
-
Nếu bạn quen tập volume thấp, chương trình này có thể gây đau nhức cơ nhiều.
-
Có 2 cách:
-
Cố gắng chịu đau và thích nghi.
-
Tăng volume từ từ:
-
Tuần 1: 30 reps/3 hiệp.
-
Tuần 2: 40 reps/4 hiệp.
-
Tuần 3: 50 reps/5 hiệp.
-
-
Lịch tập Push/Pull/Legs
Người mới trung cấp (Early-intermediate)
-
Lịch: Cách ngày
👉 Push A / Rest / Pull A / Rest / Legs A / Rest / Push B / Rest / Pull B / Rest / Legs B / Rest / Repeat
Trung cấp (Intermediate)
-
Lịch: 3 ngày tập – 1 ngày nghỉ
👉 Push A / Pull A / Legs A / Rest / Push B / Pull B / Legs B / Rest / Repeat
Nâng cao (Advanced)
-
Lịch: 6 ngày tập – 1 ngày nghỉ
👉 Push A / Pull A / Legs A / Push B / Pull B / Legs B / Rest / Repeat
Lịch tập Push/Pull/Legs 6 ngày
Push Workout A – Ngực, Vai & Tay Sau
| Bài tập | Sets | Tổng Reps Mục tiêu | Nghỉ |
|---|---|---|---|
| Flat Barbell Bench Press | 5 | 15 | 90–120 giây |
| Flat Barbell Bench Press (giảm 20% tạ so với set chính) | 1 | AMQRAP | N/A |
| Seated Behind the Neck Press | 3 | 25 | 60 giây |
| (Weighted) Tricep Dips | 3 | 30 | 60 giây |
| Standing Cable Crossovers | 5 | 50 | 30 giây |
| Seated Tricep Extensions (Dumbbell, Rope, hoặc EZ Bar) | 5 | 50 | 30 giây |
| Seated Dumbbell Lateral Raises | 5 | 50 | 15 giây |
Pull Workout A – Lưng, Cầu Vai & Tay Trước
| Bài tập | Sets | Tổng Reps Mục tiêu | Nghỉ |
|---|---|---|---|
| Barbell Conventional Deadlift | 5 | 15 | 90–120 giây |
| Barbell Conventional Deadlift (giảm 20% tạ so với set chính) | 1 | AMQRAP | N/A |
| (Weighted) Chin-ups | 3 | 25 | 60 giây |
| Chest Supported Rows | 3 | 30 | 60 giây |
| Shrugs (Dumbbell, Barbell, hoặc Trap Bar) | 5 | 50 | 30 giây |
| Standing Barbell Curls | 5 | 50 | 30 giây |
| Standing Cable Reverse Fly | 5 | 50 | 15 giây |
Legs Workout A – Đùi Trước, Đùi Sau & Bắp Chân
| Bài tập | Sets | Tổng Reps Mục tiêu | Nghỉ |
|---|---|---|---|
| Barbell Back Squat | 5 | 15 | 90–120 giây |
| Barbell Back Squat (giảm 20% tạ so với set chính) | 1 | AMQRAP | N/A |
| Barbell Good Mornings | 3 | 25 | 60 giây |
| Leg Press | 3 | 30 | 60 giây |
| Reverse Hyperextension | 5 | 50 | 30 giây |
| Leg Curl (Seated hoặc Lying) | 5 | 50 | 30 giây |
| Calf Raise (Seated hoặc Standing) | 5 | 50 | 15 giây |
Push Workout B – Ngực, Vai & Tay Sau
| Bài tập | Sets | Tổng Reps Mục tiêu | Nghỉ |
|---|---|---|---|
| Standing Overhead Press | 5 | 15 | 90–120 giây |
| Standing Overhead Press (giảm 20% tạ so với set chính) | 1 | AMQRAP | N/A |
| Incline Bench Press (Dumbbell hoặc Barbell) | 3 | 25 | 60 giây |
| Close Grip Bench Press | 3 | 30 | 60 giây |
| Seated Machine Fly | 5 | 50 | 30 giây |
| Standing Tricep Pushdown (Rope, V-bar, hoặc Straight Bar) | 5 | 50 | 30 giây |
| Standing Cable Lateral Raises | 5 | 50 | 15 giây |
Pull Workout B – Lưng, Cầu Vai & Tay Trước
| Bài tập | Sets | Tổng Reps Mục tiêu | Nghỉ |
|---|---|---|---|
| Barbell Snatch Grip Deadlift | 5 | 15 | 90–120 giây |
| Barbell Snatch Grip Deadlift (giảm 20% tạ so với set chính) | 1 | AMQRAP | N/A |
| Barbell Rows | 3 | 25 | 60 giây |
| (Weighted) Pull-ups | 3 | 30 | 60 giây |
| 1-arm Rows (Dumbbell hoặc Barbell) | 5 | 50 | 30 giây |
| Incline Dumbbell Curl | 5 | 50 | 30 giây |
| Seated Machine Reverse Fly | 5 | 50 | 15 giây |
Legs Workout B – Đùi Trước, Đùi Sau & Bắp Chân
| Bài tập | Sets | Tổng Reps Mục tiêu | Nghỉ |
|---|---|---|---|
| Barbell Front Squat | 5 | 15 | 90–120 giây |
| Barbell Front Squat (giảm 20% tạ so với set chính) | 1 | AMQRAP | N/A |
| Barbell Romanian Deadlifts | 3 | 25 | 60 giây |
| Barbell Hip Thrusts | 3 | 30 | 60 giây |
| Dumbbell Lunges | 5 | 50 | 30 giây |
| Seated Leg Extensions | 5 | 50 | 30 giây |
| Hanging Leg Raises | 5 | 50 | 15 giây |
Dinh dưỡng & Thực phẩm bổ sung cho Push/Pull/Legs
Để tối đa hóa tăng cơ và sức mạnh trong chương trình tập nặng và nhiều buổi này, bạn cần ăn nhiều hơn bình thường.
-
Khởi điểm: ít nhất 3.500 calo/ngày, sau đó điều chỉnh theo hình thể và cảm nhận.
-
Tuần đầu có thể tăng 1,5–2,5kg (chủ yếu là nước + glycogen do carb và calo tăng).
-
Sau đó, mục tiêu: tăng 0,25–0,5kg/tuần.
👉 Kế hoạch dinh dưỡng & supps mẫu (cho nam 82kg):
-
Protein: 1g / pound trọng lượng cơ thể (~2,2g/kg).
-
Chất béo: 0,5g / pound (~1,1g/kg).
-
Chất xơ: 30g.
-
Khoáng chất: Canxi 1000mg, Magie 350mg, Kẽm 15mg, Sắt 18mg.
Ví dụ kế hoạch ăn 3.500 calo/ngày
Tổng dinh dưỡng:
-
3.510 calo
-
235g protein
-
367g carb
-
132g fat
-
59g chất xơ
-
1.550mg canxi
Lịch ăn:
-
07:00 – Thức dậy
-
07:30 – Cafe + Multivitamin + Dầu cá (EPA/DHA 2–3g)
50 calo, 0g protein, 0g carb, 5,5g fat, 0g fiber, 0mg canxi
-
08:00 – Ăn sáng
6 trứng gà, 1,5 cốc việt quất, 4 lát thịt xông khói gà tây, 1,5 cốc nấm, 1 cốc ớt xanh, 28g phô mai Thụy Sĩ.
845 calo, 60g protein, 43g carb, 49g fat, 9g fiber, 420mg canxi
-
12:00 – Ăn trưa
½ cốc gạo Jasmine (khô), 170g ức gà tây nướng, 1 cốc rau bina hấp, 1 muỗng dầu oliu, 1 táo đỏ lớn.
886 calo, 63g protein, 122g carb, 18g fat, 9g fiber, 410mg canxi
-
16:00 – Snack trước tập
2 lát bánh mì nguyên cám, 3 muỗng bơ đậu phộng, 1 cốc sữa tươi, 1 muỗng whey protein, 1,5 cốc dâu tây.
737 calo, 49g protein, 68g carb, 32g fat, 12g fiber, 520mg canxi
-
17:30 – Thực phẩm bổ sung trước tập
Caffeine (0–300mg), Creatine 5g, Agmatine Sulfate 500mg, Citrulline Malate 2000mg, Beta-Alanine 3000mg
-
18:00–19:30 – Tập luyện
Trong lúc tập: 10–15g BCAA
60 calo, 15g protein, 0g carb, 0g fat, 0g fiber, 0mg canxi
-
20:00 – Ăn tối
113g pasta nguyên cám (khô), 2 cốc sốt cà chua, 2 cốc bông cải hấp, 113g thịt bò xay (80/20).
931 calo, 48g protein, 134g carb, 28g fat, 29g fiber, 200mg canxi
-
23:00 – Trước ngủ
Uống 1 serving ZMA (giúp thư giãn & phục hồi hệ thần kinh).
Hồi phục & Giấc ngủ
-
Ngủ 7–9 giờ mỗi đêm (không gián đoạn).
-
Nếu được, ngủ trưa 15–30 phút cuối tuần.
-
Tránh màn hình điện tử 1–2 giờ trước khi ngủ.
-
Giữ phòng tối hoàn toàn, mát (20–22°C tối ưu).
-
Sử dụng bịt tai hoặc máy white-noise nếu có tiếng ồn.
-
Đầu tư nệm tốt, không quá lún.
👉 Giấc ngủ chất lượng sẽ cải thiện phục hồi cơ bắp, trí nhớ và năng lượng tổng thể.

